Thông tin sản phẩm Chất chống nứt - W8116
Chi tiết hạng mục | Số liệu |
---|---|
Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C | 0.90 – 0.96 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn (%) | Not applicable |
Nồng độ pH | 8 – 8.5 |
Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% | 9 – 12 giây F#4 |
Chất kết dính | Polysiloxane cải biến |
Hướng dẫn sử dụng | Số liệu |
---|---|
Cách sử dụng | Pha theo tỷ lệ với các sản phẩm Biochem |
Nhiệt độ phòng sơn | 18°C – 40°C |
Thời gian ráo mặt (27-37°C) | 30 – 45 phút |
Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) | Khoảng 60 phút |
Hạn sử dụng | 12 tháng |
Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 5°C – 40°C |
thành phần độc hại | Nồng độ |
---|---|
Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
Formaldehyde | 0 mg/kg |
Thủy ngân | 0 mg/kg |
Chì | 0 mg/kg |
Cađimi | 0 mg/kg |
Crôm | 0 mg/kg |
Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | < 130 g/L |