Thông tin sản phẩm Bột trám trét W8040
| Chi tiết hạng mục | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 1.40 – 1.55 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn (%) | 55 – 60% |
| Nồng độ pH | Not applicable |
| Độ nhớt (1.5RTM, 65.7%, S07) | 1752K cP – 2667K cP |
| Chất kết dính | Polysiloxane cải biến |
| Using Instruction | Data |
|---|---|
| Cách sử dụng | Pha theo tỷ lệ với các sản phẩm Biochem |
| Nhiệt độ phòng sơn | 18°C – 50°C |
| Thời gian ráo mặt (27°C) theo 100 µ miếng màng ướt mỏng | 10 –15 phút |
| Thời gian khô cứng mặt (27°C) theo 100 µ miếng màng ướt mỏng | 45 – 60 phút |
| Hạn sử dụng | 12 tháng |
| Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 5°C – 40°C |
| thành phần độc hại | Nồng độ |
|---|---|
| Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
| Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
| Formaldehyde | 0 mg/kg |
| Thủy ngân | 0 mg/kg |
| Chì | 0 mg/kg |
| Cađimi | 0 mg/kg |
| Crôm | 0 mg/kg |
| Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | < 130 g/L |
English
简体中文

