MỘT SỐ QUY TRÌNH SƠN GỖ HỆ NƯỚC HOÀN THIỆN THAM KHẢO

 

HỆ QUY TRÌNH 1: HỆ STAIN / MÀU GIẢ CỔ

 

STT CÔNG DỤNG CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Stain màu Lau hoặc phun EQ Stain
2 Sơn lót Phun W7108
3 Sơn dặm màu hoặc Glaze Phun/Lau/Quét Padstain / GZ.BR / GZ.BK
4 Sơn lót/ Bóng có cứng Phun W7059 (anti-chemicals)
W7070 / W7071 (pigmented)
W1005 / W1007 / W1008 (Stain)
Hardener (W8018 / 148.41H) + W8044 hoặc nước sạch DI
5 Sơn dặm màu Phun Padstain
6 Bóng trong có cứng Phun W7059 (anti-chemicals)
W7070 / W7071 (pigmented)
W1005 / W1007 / W1008 (Stain)
Hardener (W8018 / 148.41H) + W8044 hoặc nước sạch DI

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn Lót Trong Sanding Sealer – W7108

Các sản phẩm khác và Trợ chất

Chất pha loãng Reducer DS – W8044

Tinh màu sơn gỗ gốc nước

Tinh màu nhuộm Pigment

STT QUY TRÌNH SƠN CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Stain màu Lau hoặc phun EQ Stain
2 Sơn lót Phun W5101 / W5103 / W5105
3 Sơn dặm màu hoặc Glaze Phun / Lau / Quét Padstain / GZ.BR / GZ.BK
4 Sơn lót Phun W5101 / W5103 / W5104
W5010 / W5020 / W5062
5 Sơn dặm màu Phun Padstain
6 Bóng trong không cứng Phun W5010 / W5020 / W5062 (5-80%)

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn Lót Trong Sanding Sealer – W7108

Các sản phẩm khác và Trợ chất

Chất pha loãng Reducer DS – W8044

Tinh màu sơn gỗ gốc nước

Tinh màu nhuộm Pigment

STT CÔNG DỤNG CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Stain màu Lau hoặc phun EQ Stain
2 Sơn lót Phun W5101 / W5103 / W5105
3 Sơn dặm màu hoặc Glaze Phun / Lau / Quét Padstain / GZ.BR / GZ.BK
4 Sơn lót / Bóng Phun W5101 / W7108 hoặc W7059 / W7064
5 Sơn dặm màu Phun Padstain
6 Bóng trong có cứng Phun W7059 / W7064 (Stain)
W7070 / W7071 (Pigmented) 5-60%

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn Lót Trong Sanding Sealer – W7108

Các sản phẩm khác và Trợ chất

Chất pha loãng Reducer DS – W8044

Tinh màu sơn gỗ gốc nước

Tinh màu nhuộm Pigment

MÀU TRẮNG & HỆ MÀU TRÊN GỖ (TRÀM BÔNG VÀNG,THÔNG,..)

STT QUY TRÌNH SƠN CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Sơn lót chống ố vàng Phun hoặc nhúng/lau 1. Tràm hoặc Thông (mắt):
a. W7015ATM + 3% cứng W8018
b. W1107 + 9% cứng BW148.41H

2. Polar, cao su, MDF:
a. W7035 / W7407 / AT5435ATM
2 Sơn lót trắng Phun W3313
3 Sơn bóng trắng/màu Phun W7021 (bóng trong), hoặc
W7242 / W7246 (bóng trắng) + TINH MÀU
4 Sơn bóng trắng/màu (Có cứng hoặc không cứng) Phun W7021 (bóng trong), hoặc
W7242 / W7246 (bóng trắng) + TINH MÀU
5 Bóng trong có cứng Phun 1. W7064 / W7026 (anti-UV) / W7070 / W7071 + 3% W8018 + 5% W8044 + 1-2% BÓNG MÀU
2. W1005 5-80% + 3% W8018 + 2% ZD-28004 + 1-2% BÓNG MÀU

Các sản phẩm khác và Trợ chất

Chất pha loãng Reducer DS – W8044

Tinh màu sơn gỗ gốc nước

Tinh màu nhuộm Pigment

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn lót chống ố ATM Sealer W7015ATM

STT QUY TRÌNH SƠN CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Sơn lót chống ố vàng Phun hoặc nhúng/lau 1. Tràm hoặc Thông (mắt):
a. W7015ATM + 3% cứng W8018
b. W1107 + 9% cứng BW148.41H

2. Polar, cao su, MDF:
W7035 / W7407 / AT5435ATM
2 Sơn lót trắng Phun W5335 / W3303
3 Sơn bóng trắng/màu Phun W5208 / W5336 + TINH MÀU
4 Sơn bóng trắng/màu Phun W5208 / W5336 + TINH MÀU
5 Bóng trong / Semi Phun W5010 / W5020 / W5061 / W5062 (5-80%)
STT QUY TRÌNH SƠN CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Sơn lót chống ố vàng Phun hoặc nhúng/lau 1. Tràm hoặc Thông (mắt):
a. W7015ATM + 3% cứng W8018
b. W1107 + 9% cứng BW148.41H
c. AH1103 + 3% BW148.42

2. Polar, cao su, MDF:
a. W7035 / W7407 / AT5435ATM
b. W7406ATM trắng
2 Sơn lót trắng Phun W3311 / W3310 / W3115 / W3116 / W3313
3 Sơn bóng trắng/màu Phun W7021 (bóng trong) / W7242 / W7246 (bóng trắng) + TINH MÀU
4 Sơn bóng trắng/màu Phun W7021 (bóng trong) / W7242 / W7246 (bóng trắng) + TINH MÀU
5 Bóng trong có cứng Phun 1. W7064 / W7070 / W7071 + 3% W8018 + 5% W8044
2. W1005 + 3% W8018 + 2% ZD-28004
3. W1007 5-80% + 12% cứng BW148.41H
Lưu ý: Các bóng trong trên nên cho 1-2% Bóng màu/ Bóng trắng (đối với màu trắng)

HỆ QUY TRÌNH 2:

MÀU TRẮNG & HỆ MÀU TRÊN GỖ (TRÀM BÔNG VÀNG,THÔNG,..)

Hệ quy trình 3: Hệ pigment & Màu khác trên ván gỗ

STT QUY TRÌNH SƠN CÁCH THI CÔNG MÃ SẢN PHẨM
1 Sơn UV trắng/ Semi Cán máy UV URL6202 / URL6303
2 Sơn lót trắng Phun W3305 / W3306 / W5335
3 Sơn bóng trắng/màu Phun W5208 / W7236 + TINH MÀU
4 Sơn bóng trắng/màu Phun W5208 / W7236 + TINH MÀU
5 Bóng trong/ Semi Phun W5010 / W5020 / W5061 / W5062 (5-80%) + (1-2%) BÓNG MÀU

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

(Sơn bóng phủ màu) Sơn bóng trắng W7242

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn bóng trắng Satin Simply White W8033

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn bóng trắng White Satin W7229

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn lót trắng Sealer White W7222

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn bóng màu trắng Satin White W7227

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn lót trắng Sealer White W7112

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn Lót Trắng Sealer White W3116

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng

Sơn lót trắng Sealer White W3112